Có 2 kết quả:

愛心 ài xīn ㄚㄧˋ ㄒㄧㄣ爱心 ài xīn ㄚㄧˋ ㄒㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) compassion
(2) kindness
(3) care for others
(4) love
(5) CL:片[pian4]
(6) charity (bazaar, golf day etc)
(7) heart (the symbol ♥)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) compassion
(2) kindness
(3) care for others
(4) love
(5) CL:片[pian4]
(6) charity (bazaar, golf day etc)
(7) heart (the symbol ♥)

Bình luận 0